Có 1 kết quả:
服役 fú yì ㄈㄨˊ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phục dịch, phục vụ
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve in the army
(2) in active service
(2) in active service
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0