Có 1 kết quả:

服役 fú yì ㄈㄨˊ ㄧˋ

1/1

fú yì ㄈㄨˊ ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

phục dịch, phục vụ

Từ điển Trung-Anh

(1) to serve in the army
(2) in active service

Bình luận 0